Nội dung cơ bản về Bộ xử lý Âm thanh (Audio Processor)
Bộ xử lý âm thanh (Audio Processor), còn được gọi là bộ xử lý kỹ thuật số (Digital Processor). Bộ xử lý kỹ thuật số thực hiện xử lý tín hiệu số. Cấu trúc bên trong thông thường bao gồm bộ phận đầu vào và bộ phận đầu ra. Các chức năng thuộc bộ phận xử lý âm thanh nói chung như sau: Bộ phận đầu vào thường bao gồm: điều khiển độ lợi đầu vào (INPUT GAIN), điều chỉnh cân bằng đầu vào (cân bằng tham số nhiều dải - INPUT EQ), điều chỉnh trễ đầu vào (INPUT DELAY), chuyển đổi cực tính đầu vào (tức là pha - input polarity), v.v. Trong khi đó, bộ phận đầu ra thường có: chọn định tuyến phân phối tín hiệu đầu vào (ROUTE), bộ lọc thông cao (HPF), bộ lọc thông thấp (LPF), bộ cân bằng (OUTPUT EQ), cực tính (polarity), độ lợi (GAIN), trễ (DELAY), mức khởi động bộ hạn chế (LIMIT), v.v.
Đặc điểm chức năng
Giới thiệu chức năng đầu vào của bộ xử lý kỹ thuật số
Độ lợi đầu vào (Input Gain): Điều khiển mức tín hiệu đầu vào của bộ xử lý. Phạm vi điều chỉnh thông thường khoảng 12 dB.
Cân bằng đầu vào (Input Equalization): Hầu hết bộ xử lý kỹ thuật số sử dụng 4-8 bộ cân bằng tham số đầy đủ. Các tham số có thể điều chỉnh bên trong gồm 3 yếu tố: Tần số (Frequency), Băng thông hoặc Q (Bandwidth/Q), Độ lợi (Gain).
Trễ đầu vào (Input Delay): Chức năng này tạo độ trễ cho tín hiệu đầu vào ngay khi nó vừa vào bộ xử lý. Thường được sử dụng để điều chỉnh trễ tổng thể khi bộ xử lý này và loa mà nó điều khiển được sử dụng làm hệ thống hỗ trợ (auxiliary).
Chuyển đổi cực tính đầu vào (Input Polarity Conversion): Cho phép chuyển đổi pha cực tính của toàn bộ bộ xử lý giữa dương và âm, giúp bạn không cần phải sửa dây.
Giới thiệu chức năng đầu ra của bộ xử lý kỹ thuật số
Chọn định tuyến phân phối tín hiệu đầu vào (ROUTE): Tác dụng là để kênh đầu ra này chọn nhận tín hiệu từ kênh đầu vào nào. Thông thường có thể chọn đầu vào A (kênh 1), đầu vào B (kênh 2) hoặc đầu vào hỗn hợp (A+B hoặc mix mono). Nếu bạn chọn A,
thì tín hiệu của kênh này đến từ đầu vào A, không nhận tín hiệu từ đầu vào B. Nếu chọn A+B, thì bất kể kênh A hay B có tín hiệu, kênh này đều sẽ có tín hiệu đi vào.
Bộ lọc thông cao (HPF - High Pass Filter): Dùng để điều chỉnh giới hạn dưới của tần số tín hiệu đầu ra, ví dụ như điều chỉnh điểm phân tần thấp (low crossover point) của loa. Bên trong thường cũng bao gồm 3 tham số: một là Tần số (Frequency), dùng để chọn giá trị giới hạn dưới tần số mong muốn; thứ hai là Dạng bộ lọc (Filter Type), thường có 3 loại: Linkwitz-Riley (L-R), Bessel (Bessel), Butterworth (Butterworth). Nếu bạn không hiểu rõ, chọn L-R là được; tham số thứ ba là Độ dốc bộ lọc (Filter Slope), thường có các mức 6, 12, 18, 24, 48 dB/oct. Tôi sẽ không giải thích quá sâu, ý nghĩa của độ dốc này là giá trị bạn chọn càng lớn thì sự phân tách càng sạch (càng dốc, cắt càng gọn).
Bộ lọc thông thấp (LPF - Low Pass Filter): Dùng để điều chỉnh giới hạn trên của tần số tín hiệu đầu ra, ví dụ như kiểm soát điểm phân tần cao (high crossover point) của loa siêu trầm (subwoofer). Nội dung điều chỉnh bên trong giống như HPF.
Kết hợp HPF và LPF tạo thành bộ lọc thông dải (Bandpass Filter). Ví dụ, một loa 3 đường tiếng (3-way) ngoại vi có điểm phân tần là 500/3000 Hz. Khi đó, LPF của kênh trầm (low) chọn 500 Hz, HPF của kênh trung (mid) chọn 500 Hz, LPF chọn 3000 Hz, HPF của kênh cao (high) chọn 3000 Hz. Chọn dạng bộ lọc L-R, độ dốc phân tần chọn 24 dB/oct, thường là không sai.
Ngoài ra, một số bộ xử lý kết hợp dạng bộ lọc và độ dốc phân tần làm thành một tùy chọn.
Cân bằng đầu ra (Output EQ) thường điều chỉnh giống như cân bằng đầu vào, chỉ có điều thông thường cân bằng đầu ra chỉ là cân bằng tham số (Parametric EQ), không có tùy chọn cân bằng đồ họa (Graphic EQ).
Điều chỉnh cực tính đầu ra (Output Polarity Adjustment) giống như bộ phận đầu vào, dùng để chuyển đổi cực tính tín hiệu đầu ra. Một số bộ xử lý ở đầu ra còn có điều chỉnh góc pha (Phase Angle - PHASE), phần này hơi sâu, tôi tạm thời không nói nhiều.
Bộ hạn chế (Limiter) ở đầu ra: Thường có 3 tham số có thể điều chỉnh: Mức khởi động (Threshold/Start Level), Thời gian tấn công (Attack Time) và Thời gian phục hồi (Release Time). Việc điều chỉnh mức khởi động dựa trên đặc tính của amply và loa. Thông thường trong điều kiện bình thường, điều khiển sao cho amply không báo đèn đỏ (clip). Thời gian tấn công và thời gian phục hồi được chọn dựa trên tần số: Tần số thấp (bass) dùng thời gian tấn công chậm, phục hồi nhanh; tần số cao (treble) dùng thời gian tấn công nhanh, phục hồi chậm; tần số trung (mid) ở mức trung bình.
Đặc điểm chức năng
Giới thiệu chức năng đầu vào của bộ xử lý kỹ thuật số
Độ lợi đầu vào (Input Gain): Điều khiển mức tín hiệu đầu vào của bộ xử lý. Phạm vi điều chỉnh thông thường khoảng 12 dB.
Cân bằng đầu vào (Input Equalization): Hầu hết bộ xử lý kỹ thuật số sử dụng 4-8 bộ cân bằng tham số đầy đủ. Các tham số có thể điều chỉnh bên trong gồm 3 yếu tố: Tần số (Frequency), Băng thông hoặc Q (Bandwidth/Q), Độ lợi (Gain).
Trễ đầu vào (Input Delay): Chức năng này tạo độ trễ cho tín hiệu đầu vào ngay khi nó vừa vào bộ xử lý. Thường được sử dụng để điều chỉnh trễ tổng thể khi bộ xử lý này và loa mà nó điều khiển được sử dụng làm hệ thống hỗ trợ (auxiliary).
Chuyển đổi cực tính đầu vào (Input Polarity Conversion): Cho phép chuyển đổi pha cực tính của toàn bộ bộ xử lý giữa dương và âm, giúp bạn không cần phải sửa dây.
Giới thiệu chức năng đầu ra của bộ xử lý kỹ thuật số
Chọn định tuyến phân phối tín hiệu đầu vào (ROUTE): Tác dụng là để kênh đầu ra này chọn nhận tín hiệu từ kênh đầu vào nào. Thông thường có thể chọn đầu vào A (kênh 1), đầu vào B (kênh 2) hoặc đầu vào hỗn hợp (A+B hoặc mix mono). Nếu bạn chọn A,
thì tín hiệu của kênh này đến từ đầu vào A, không nhận tín hiệu từ đầu vào B. Nếu chọn A+B, thì bất kể kênh A hay B có tín hiệu, kênh này đều sẽ có tín hiệu đi vào.
Bộ lọc thông cao (HPF - High Pass Filter): Dùng để điều chỉnh giới hạn dưới của tần số tín hiệu đầu ra, ví dụ như điều chỉnh điểm phân tần thấp (low crossover point) của loa. Bên trong thường cũng bao gồm 3 tham số: một là Tần số (Frequency), dùng để chọn giá trị giới hạn dưới tần số mong muốn; thứ hai là Dạng bộ lọc (Filter Type), thường có 3 loại: Linkwitz-Riley (L-R), Bessel (Bessel), Butterworth (Butterworth). Nếu bạn không hiểu rõ, chọn L-R là được; tham số thứ ba là Độ dốc bộ lọc (Filter Slope), thường có các mức 6, 12, 18, 24, 48 dB/oct. Tôi sẽ không giải thích quá sâu, ý nghĩa của độ dốc này là giá trị bạn chọn càng lớn thì sự phân tách càng sạch (càng dốc, cắt càng gọn).
Bộ lọc thông thấp (LPF - Low Pass Filter): Dùng để điều chỉnh giới hạn trên của tần số tín hiệu đầu ra, ví dụ như kiểm soát điểm phân tần cao (high crossover point) của loa siêu trầm (subwoofer). Nội dung điều chỉnh bên trong giống như HPF.
Kết hợp HPF và LPF tạo thành bộ lọc thông dải (Bandpass Filter). Ví dụ, một loa 3 đường tiếng (3-way) ngoại vi có điểm phân tần là 500/3000 Hz. Khi đó, LPF của kênh trầm (low) chọn 500 Hz, HPF của kênh trung (mid) chọn 500 Hz, LPF chọn 3000 Hz, HPF của kênh cao (high) chọn 3000 Hz. Chọn dạng bộ lọc L-R, độ dốc phân tần chọn 24 dB/oct, thường là không sai.
Ngoài ra, một số bộ xử lý kết hợp dạng bộ lọc và độ dốc phân tần làm thành một tùy chọn.
Cân bằng đầu ra (Output EQ) thường điều chỉnh giống như cân bằng đầu vào, chỉ có điều thông thường cân bằng đầu ra chỉ là cân bằng tham số (Parametric EQ), không có tùy chọn cân bằng đồ họa (Graphic EQ).
Điều chỉnh cực tính đầu ra (Output Polarity Adjustment) giống như bộ phận đầu vào, dùng để chuyển đổi cực tính tín hiệu đầu ra. Một số bộ xử lý ở đầu ra còn có điều chỉnh góc pha (Phase Angle - PHASE), phần này hơi sâu, tôi tạm thời không nói nhiều.
Bộ hạn chế (Limiter) ở đầu ra: Thường có 3 tham số có thể điều chỉnh: Mức khởi động (Threshold/Start Level), Thời gian tấn công (Attack Time) và Thời gian phục hồi (Release Time). Việc điều chỉnh mức khởi động dựa trên đặc tính của amply và loa. Thông thường trong điều kiện bình thường, điều khiển sao cho amply không báo đèn đỏ (clip). Thời gian tấn công và thời gian phục hồi được chọn dựa trên tần số: Tần số thấp (bass) dùng thời gian tấn công chậm, phục hồi nhanh; tần số cao (treble) dùng thời gian tấn công nhanh, phục hồi chậm; tần số trung (mid) ở mức trung bình.